Có 2 kết quả:

全国代表大会 quán guó dài biǎo dà huì ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ全國代表大會 quán guó dài biǎo dà huì ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) national general congress
(2) Communist party national congress, in recent times every five years

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) national general congress
(2) Communist party national congress, in recent times every five years

Bình luận 0